Filter results: 57 Thiết bị
Sắp xếp theo:
Recommend
Mới nhất
Thông dụng nhất
Ratings
Selecting filter(s) will refresh the results and may change the availability of other options.
Sort Filter
Xóa tất cả
Theo Kích Thước
Theo Dòng
Độ phân giải
Tỷ lệ màn hình
Cổng kết nối
Công nghệ Variable Refresh Rate
Độ phủ màu
Tính năng khác
High Refresh Rate
Mở rộng tất cả
Quay trở lại bộ lọc
New
XG34WCDG
ROG Strix OLED XG34WCDG Monitor – 34-inch 3440x1440, 175Hz (Above 144Hz), 0.03ms (GTG), ASUS OLED Care Pro, Neo Proximity Sensor, 99.3% DCI-P3, true 10-bit color, G-Sync compatible, DisplayWidget Center, ELMB, HDR
Rút gọn
So sánh
New
XG27ACMEG
ROG Strix XG27ACMEG Gaming Monitor – 27-inch 2560x1440, 260Hz OC (Above 144Hz), 0.3ms (min.), Fast IPS, Extreme Low Motion Blur Sync, USB Type-C, G-Sync compatible, DisplayWidget Center, tripods socket, HDR, Aura Sync
Rút gọn
So sánh
New
XG27ACMEG-G
ROG Strix XG27ACMEG-G Hatsune Miku Edition Monitor – 27-inch 2560x1440, 260Hz OC (Above 144Hz), 0.3ms (min.), Fast IPS, Extreme Low Motion Blur Sync, USB Type-C, G-Sync compatible, DisplayWidget Center, tripods socket, HDR, Aura Sync
Rút gọn
So sánh
New
XG27ACMES-W
ROG Strix XG27ACMES-W Gaming Monitor – 27-inch 2560x1440, 255Hz OC (Above 144Hz), 0.3ms (min.), Fast IPS, Extreme Low Motion Blur Sync, USB Type-C, G-Sync compatible, DisplayWidget Center, tripods socket, HDR, Gaming AI
Rút gọn
So sánh
New
XG27ACMES
ROG Strix XG27ACMES Gaming Monitor – 27-inch 2560x1440, 255Hz OC (Above 144Hz), 0.3ms (min.), Fast IPS, Extreme Low Motion Blur Sync, USB Type-C, G-Sync compatible, DisplayWidget Center, tripods socket, HDR, Gaming AI
Rút gọn
So sánh
New
XG248QSG
ROG Strix XG248QSG Ace Esports Gaming Monitor — 24.1-inch FHD (1920 x 1080) Super TN panel, 610Hz refresh rate (overclocked), 0.1ms response time (min.), ELMB 2, VRR, low input lag, DisplayHDR™ 400, tripods socket, DisplayWidget Center, HDMI 2.1
Rút gọn
So sánh
New
PG32UCDM
Màn hình gaming ROG Swift OLED PG32UCDM ― Màn hình QD-OLED 32 inch (có thể xem 31,5 inch) 4K (3840 x 2160), 240 Hz, 0,03 ms (GTG), tương thích G-SYNC®, tản nhiệt tùy chỉnh, màng graphene, độ sáng đồng đều, 99% DCI-P3, True 10-bit, 90 W Type-C® và ASUS DisplayWidget Center
Rút gọn
So sánh
TUF Gaming Series 5 - Màn hình chơi game TUF Gaming VG27AQ5A – 27 inch, QHD (2560x1440), 210Hz (OC), Fast IPS, ELMB SYNC, 0,3ms GTG (tối thiểu), Loa âm thanh nổi, DisplayWidget Center, Gaming AI
Rút gọn
So sánh
TUF Gaming Series 5 - Màn hình chơi game TUF Gaming VG259Q5A – 24,5 inch, Full HD (1920x1080), 200Hz, Fast IPS, ELMB, 0,3ms GTG (tối thiểu), Loa âm thanh nổi, DisplayWidget Center
Rút gọn
So sánh
TUF Gaming Series 5 - Màn hình chơi game TUF Gaming VG27AQM5A – 27 inch, QHD (2560x1440), 300Hz, Fast IPS, ELMB Sync, 0,3ms (GTG), Loa âm thanh nổi, 95% DCI-P3, DisplayWidget Center
Rút gọn
So sánh
XG27AQDMG
Màn hình gaming ROG Strix OLED XG27AQDMG ― Tấm nền WOLED bóng 27 inch (kích thước hiển thị 26.5 inch) 1440p, 240 Hz, 0,03 ms, tản nhiệt tùy chỉnh, công nghệ chống nhấp nháy OLED, ASUS OLED Care, độ sáng đồng đều, tương thích G-SYNC®, 99% DCI-P3, và phần mềm DisplayWidget Center.
Rút gọn
So sánh
Màn hình chơi game TUF Gaming VG249Q3R – 23,8 inch, Full HD (1920x1080), 180Hz, Fast IPS, Extreme Low Motion Blur™, 1ms (GTG), FreeSync™, Variable Overdrive, 100% sRGB
Rút gọn
So sánh
XG259QN
Màn hình chơi game eSports ROG Strix XG259QN — 25 inch (24.5 inch) FHD (1920 x 1080), 380 Hz (OC), Fast IPS, 1 ms GTG (0.3 ms tối thiểu), HDR
Rút gọn
So sánh
PG34WCDM
Màn hình chuyên game ROG Swift OLED PG34WCDM ― 34 inch (có thể xem 33,9 inch, 3440 x 1440) Tấm nền OLED cong 800R, 240 Hz, thời gian phản hồi 0,03 ms (GTG), tương thích G-SYNC®, tản nhiệt tùy chỉnh, độ sáng đồng đều, điều khiển thông minh ROG Smart KVM, Type-C® 90 W và điều khiển trung tâm ASUS DisplayWidget Center
Rút gọn
So sánh
PG49WCD
Màn hình chuyên game ROG Swift OLED PG49WCD ― 49 inch (5120x1440) Tấm nền QD-OLED cong, 144 Hz, thời gian phản hồi 0,03 ms (GTG), G-SYNC® compatible, tản nhiệt tùy chỉnh, độ sáng đồng đều, điều khiển thông minh ROG Smart KVM, Type-C® 90 W và điều khiển trung tâm ASUS DisplayWidget Center
Rút gọn
So sánh
XG259CMS
Màn hình chuyên game ROG Strix XG259CMS USB Type-C – 24,5 inch 1920x1080, 310Hz (Trên 144Hz), 1ms (GTG), Fast IPS, ELMB Sync, USB Type-C, G-Sync compatible (đang chứng nhận), lổ cắm chân máy tripods, điều khiển trung tâm DisplayWidget Center, lổ cắm chân máy tripods, HDR
Rút gọn
So sánh
XG259QNS
Màn hình chuyên game eSports ROG Strix XG259QNS — 25 inch (có thể xem 24,5 inch) FHD (1920 x 1080), 380 Hz (ép xung), Fast IPS, GTG 1 ms (tối thiểu 0,3 ms), HDR, trung tâm điều khiển DisplayWidget Center
Rút gọn
So sánh
XG32WCMS
Màn hình chuyên game ROG Strix XG32WCMS USB Type-C – 32 inch (có thể xem 31,5) 2560x1440, Cong, 280Hz (Trên 144Hz), 1ms (GTG), Fast VA, Đồng bộ hóa độ mờ chuyển động cực thấp (ELMB Sync), USB Type-C, điều khiển trung tâm DisplayWidget Center, chân máy lổ cắm tripods, HDR
Rút gọn
So sánh
XG27ACS
Màn hình chuyên game ROG Strix XG27ACS USB Type-C – 27 inch 2560x1440, 180Hz (Trên 144Hz), 1ms (GTG), Fast IPS, Đồng bộ hóa độ mờ chuyển động cực thấp ELMB Sync, USB Type-C, G-Sync compatible, điều khiển trung tâm DisplayWidget Center, lổ cắm ba chân tripods, HDR
Rút gọn
So sánh
XG27WCS
Màn hình chuyên game ROG Strix XG27WCS USB Type-C – 27 inch 2560x1440, Cong, 180Hz (Trên 144Hz), 1ms (GTG), tấm nền Fast VA, Đồng bộ hóa độ mờ chuyển động cực thấp (ELMB Sync), USB Type-C, FreeSync, điều khiển trung tâm DisplayWidget Center, lổ cắm chân máy tripods, HDR
Rút gọn
So sánh
¹Bản nâng cấp lên Windows 11 sẽ được cung cấp cho các thiết bị đủ điều kiện vào khoảng từ cuối năm 2021 đến năm 2022. Thời gian sẽ khác nhau tùy theo thiết bị. Một số tính năng yêu cầu phần cứng cụ thể (xem tại aka.ms/windows11-spec).
